0858.857.548
FD850 ( 4.7 tấn thùng 3.8 khối)
Tải trọng: 4.7 tấn
Thùng ben: 3.8 khối
Dịch vụ: 24/7 79 xưởng
Mô tả
Giới thiệu xe ben Thaco FD850 ( tải 4.7 tấn, thùng 3,8 khối )
Forland FD850 có tải trọng 4.7 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Tư vấn báo giá: 0858.857.548 ( Mr.Luân)
Tham khảo thêm các phân khúc xe Ben Thaco: Tại đây
Ngoại thất
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn, tăng khả năng làm mát cho động cơ
Đèn Halogen cường độ sáng cao, tích hợp dãy đèn LED thẩm mỹ
Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu, tối ưu khả năng quan sát.
Nội thất
Nội thất được thiết kế mới, hiện đại, trang bị đầy đủ tiện nghi, mang đến cảm giác thoải mái và trải nghiệm đặc biệt cho người lái
Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại
Thiết kế mới, tay lái gật gù.
Thùng xe
Khung gầm
Hệ thống treo trước kiểu phụ thuộc, sử dung nhíp lá (9 lá) kết hợp giảm chấn thuỷ lực
Cầu có tỷ số truyền lớn, khả năng chịu tải 6,5 tấn
Hệ thống treo sau kiểu phụ thuộc, sử dung nhíp lá 2 tầng, chính: 8 lá, phụ: 5 lá.
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4910 x 2020 x 2600 mm
Chiều dài cơ sở: 2600 mm
Vết bánh xe trước/sau: 1510/1488 mm
Khoảng sáng gầm xe: 210 mm
Kích thước khoang chở hàng:2900 x 1845 x 720 mm (3,8 m3)
Khối lượng
Khối lượng bản thân: 3660 kg
Khối lượng chở cho phép: 4700 kg
Khối lượng toàn bộ: 8490 kg
Số chỗ ngồi 02
Động cơ
Tên động cơ WEICHAI YZ4DB1-40
Loại động cơ 4DW93-95E4, Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, điều khiển điện tử.
Dung tích xi lanh cc 2540
Đường kính x hành trình piston mm 90 x 100
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 98 / 3000
Mô men xoắn/ tốc độ quay N.m/(vòng/phút) 250 / 1900~2100
Truyền động
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hộp số 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền h1= 6.802; ih2=3.878; ih3=2.267; ih4=1.424; ih5=1.000 iR = 6.154
Hệ thống Phanh
Hệ thống phanh Cơ cấu phanh loại tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng, phanh khí thải
Hệ thống treo
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá
Lốp xe
Trước/ Sau: 7.50 – 16
Đặc tính
Khả năng leo dốc 42.2%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,5m
Tốc độ tối đa 70 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 75L
Hệ thống lái
Hệ thống lái Trục vít êcu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực
-
252,000,000 đ
-
417,000,000 đ
-
455,000,000 đ
-
368,000,000 đ
-
222,000,000 đ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.